tiếng Việt | vie-000 |
tựa |
U+ | art-254 | 22B78 |
U+ | art-254 | 5E8F |
普通话 | cmn-000 | 序 |
國語 | cmn-001 | 序 |
Hànyǔ | cmn-003 | xù |
English | eng-000 | heading |
English | eng-000 | lean |
English | eng-000 | lean against |
English | eng-000 | leant |
English | eng-000 | recline |
English | eng-000 | sequence |
English | eng-000 | series |
English | eng-000 | similar |
English | eng-000 | title |
français | fra-000 | aider |
français | fra-000 | appuyer |
français | fra-000 | avant-propos |
français | fra-000 | dossier |
français | fra-000 | pareil |
français | fra-000 | préface |
français | fra-000 | semblable |
français | fra-000 | soutenir |
français | fra-000 | s’appuyer |
français | fra-000 | tel |
italiano | ita-000 | appoggiarsi |
日本語 | jpn-000 | 序 |
Nihongo | jpn-001 | jo |
Nihongo | jpn-001 | noberu |
Nihongo | jpn-001 | tsuide |
한국어 | kor-000 | 서 |
Hangungmal | kor-001 | se |
韓國語 | kor-002 | 序 |
bokmål | nob-000 | helle |
bokmål | nob-000 | lene |
bokmål | nob-000 | støtte |
русский | rus-000 | наподобие |
русский | rus-000 | предисловие |
русский | rus-000 | упор |
tiếng Việt | vie-000 | chẳng khác nào |
tiếng Việt | vie-000 | chống |
tiếng Việt | vie-000 | chống đỡ |
tiếng Việt | vie-000 | dựa |
tiếng Việt | vie-000 | giống như |
tiếng Việt | vie-000 | gác |
tiếng Việt | vie-000 | hệt như |
tiếng Việt | vie-000 | lời nói đầu |
tiếng Việt | vie-000 | lời tựa |
tiếng Việt | vie-000 | nghiêng mình |
tiếng Việt | vie-000 | nâng đỡ |
tiếng Việt | vie-000 | sự |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu tự |
tiếng Việt | vie-000 | tì |
tiếng Việt | vie-000 | tương tự |
tiếng Việt | vie-000 | vật đỡ |
tiếng Việt | vie-000 | đặt |
tiếng Việt | vie-000 | đặt nghiêng |
tiếng Việt | vie-000 | để tựa |
tiếng Việt | vie-000 | ấn |
𡨸儒 | vie-001 | 似 |
𡨸儒 | vie-001 | 序 |
𡨸儒 | vie-001 | 𢭸 |
廣東話 | yue-000 | 序 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | zeoi6 |
广东话 | yue-004 | 序 |