tiếng Việt | vie-000 |
sự học |
English | eng-000 | hull |
English | eng-000 | learning |
bokmål | nob-000 | opplæring |
bokmål | nob-000 | studium |
tiếng Việt | vie-000 | bao |
tiếng Việt | vie-000 | học tập |
tiếng Việt | vie-000 | nghiên cứu |
tiếng Việt | vie-000 | sự viền |
tiếng Việt | vie-000 | thân |
tiếng Việt | vie-000 | tập luyện |
tiếng Việt | vie-000 | vỏ |
tiếng Việt | vie-000 | đs |