tiếng Việt | vie-000 |
ít nhất |
English | eng-000 | at least |
English | eng-000 | least |
français | fra-000 | au moins |
français | fra-000 | largement |
français | fra-000 | moindre |
français | fra-000 | tout au moins |
italiano | ita-000 | almeno |
italiano | ita-000 | minimo |
italiano | ita-000 | perlomeno |
italiano | ita-000 | quanto meno |
русский | rus-000 | малейший |
русский | rus-000 | минимальный |
русский | rus-000 | минимум |
русский | rus-000 | наимение |
русский | rus-000 | наименьший |
tiếng Việt | vie-000 | bé nhất |
tiếng Việt | vie-000 | cực tiểu |
tiếng Việt | vie-000 | kém hơn cả |
tiếng Việt | vie-000 | kém hơn hết |
tiếng Việt | vie-000 | kém nhất |
tiếng Việt | vie-000 | một chút |
tiếng Việt | vie-000 | một tý |
tiếng Việt | vie-000 | nhỏ nhất |
tiếng Việt | vie-000 | thừa sức |
tiếng Việt | vie-000 | tối thiểu |
tiếng Việt | vie-000 | ít ra cũng |
tiếng Việt | vie-000 | đã lâu |