tiếng Việt | vie-000 |
bỏ quên |
English | eng-000 | forget |
English | eng-000 | leave |
English | eng-000 | miss |
English | eng-000 | omissive |
English | eng-000 | omit |
français | fra-000 | omettre |
français | fra-000 | oublier |
italiano | ita-000 | dimenticare |
italiano | ita-000 | lasciare |
italiano | ita-000 | omettere |
italiano | ita-000 | tralasciare |
italiano | ita-000 | trascurare |
bokmål | nob-000 | unnlate |
русский | rus-000 | забвение |
русский | rus-000 | забывать |
русский | rus-000 | забытый |
русский | rus-000 | обносить |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ lại |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ mặc |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ rơi |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ sót |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ đi |
tiếng Việt | vie-000 | lãng quên |
tiếng Việt | vie-000 | quên |
tiếng Việt | vie-000 | quên mất |
tiếng Việt | vie-000 | quên mời |
tiếng Việt | vie-000 | để |
tiếng Việt | vie-000 | để cho |
tiếng Việt | vie-000 | để lại |
tiếng Việt | vie-000 | để mặc |
tiếng Việt | vie-000 | để quên |