| tiếng Việt | vie-000 |
| thuyết trình | |
| English | eng-000 | give a talk |
| English | eng-000 | lecture |
| français | fra-000 | exposer |
| français | fra-000 | exposé |
| italiano | ita-000 | esporre |
| русский | rus-000 | лекция |
| русский | rus-000 | реферат |
| русский | rus-000 | читать |
| tiếng Việt | vie-000 | diễn thuyết |
| tiếng Việt | vie-000 | giảng |
| tiếng Việt | vie-000 | lên lớp |
| tiếng Việt | vie-000 | trình bày |
| tiếng Việt | vie-000 | đọc |
