tiếng Việt | vie-000 |
về bên trái |
English | eng-000 | left-hand |
English | eng-000 | sinistral |
русский | rus-000 | налево |
tiếng Việt | vie-000 | bằng tay trái |
tiếng Việt | vie-000 | cho tay trái |
tiếng Việt | vie-000 | sang trái |
tiếng Việt | vie-000 | sang tả |
tiếng Việt | vie-000 | về phía trái |
tiếng Việt | vie-000 | ở bên trái |