tiếng Việt | vie-000 |
pháp chế |
Universal Networking Language | art-253 | legality(icl>lawfulness>thing,ant>illegality) |
English | eng-000 | law |
English | eng-000 | legality |
English | eng-000 | legislation |
français | fra-000 | jurisprudence |
français | fra-000 | légalité |
français | fra-000 | législation |
русский | rus-000 | законность |
русский | rus-000 | правопорядок |
tiếng Việt | vie-000 | pháp luật |
tiếng Việt | vie-000 | pháp trị |
tiếng Việt | vie-000 | trật tự pháp luật |
𡨸儒 | vie-001 | 法制 |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | kesahan |