tiếng Việt | vie-000 |
độ dài |
English | eng-000 | length |
français | fra-000 | durée |
italiano | ita-000 | valore |
русский | rus-000 | длина |
русский | rus-000 | длительность |
русский | rus-000 | метраж |
русский | rus-000 | протяжение |
русский | rus-000 | протяженность |
tiếng Việt | vie-000 | bề dài |
tiếng Việt | vie-000 | chiều dài |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng cách |
tiếng Việt | vie-000 | quảng tính |
tiếng Việt | vie-000 | số mét |
tiếng Việt | vie-000 | thời gian |
tiếng Việt | vie-000 | độ lâu |
tiếng Việt | vie-000 | độ xa |