tiếng Việt | vie-000 |
làm chán |
English | eng-000 | lengthy |
English | eng-000 | tire |
English | eng-000 | tiresome |
italiano | ita-000 | stancare |
русский | rus-000 | пресыщать |
русский | rus-000 | прискучить |
tiếng Việt | vie-000 | chán |
tiếng Việt | vie-000 | dài |
tiếng Việt | vie-000 | dài dòng |
tiếng Việt | vie-000 | khó chịu |
tiếng Việt | vie-000 | làm buồn |
tiếng Việt | vie-000 | làm chán ngấy |
tiếng Việt | vie-000 | làm ngấy |