PanLinx

tiếng Việtvie-000
bớt đi
Englisheng-000less
Englisheng-000moderate
Englisheng-000retrench
Englisheng-000temper
bokmålnob-000minke
русскийrus-000затихать
русскийrus-000отбавлять
русскийrus-000редеть
русскийrus-000сбавлять
русскийrus-000схлынуть
русскийrus-000убавляться
русскийrus-000улечься
русскийrus-000успокаиваться
tiếng Việtvie-000bỏ đi
tiếng Việtvie-000bớt
tiếng Việtvie-000cầm lại
tiếng Việtvie-000cắt
tiếng Việtvie-000cắt xén
tiếng Việtvie-000dịu đi
tiếng Việtvie-000giảm
tiếng Việtvie-000giảm bớt
tiếng Việtvie-000giảm bớt đi
tiếng Việtvie-000giảm sút
tiếng Việtvie-000giảm xuống
tiếng Việtvie-000giảm đi
tiếng Việtvie-000hạ
tiếng Việtvie-000khấu
tiếng Việtvie-000khấu bớt
tiếng Việtvie-000khấu trừ
tiếng Việtvie-000khấu đi
tiếng Việtvie-000kiềm chế
tiếng Việtvie-000kém đi
tiếng Việtvie-000làm dịu đi
tiếng Việtvie-000làm giảm đi
tiếng Việtvie-000làm nhỏ đi
tiếng Việtvie-000lấy bớt
tiếng Việtvie-000lấy đi
tiếng Việtvie-000lắng xuống
tiếng Việtvie-000nguôi đi
tiếng Việtvie-000ngăn lại
tiếng Việtvie-000ngừng lại đỡ
tiếng Việtvie-000nhẹ đi
tiếng Việtvie-000rút ngắn
tiếng Việtvie-000trừ đi
tiếng Việtvie-000yếu đi
tiếng Việtvie-000đỡ


PanLex

PanLex-PanLinx