tiếng Việt | vie-000 |
chữ in |
Deutsch | deu-000 | Letter |
Deutsch | deu-000 | Type |
ελληνικά | ell-000 | χαρακτήρες |
English | eng-000 | lettering |
English | eng-000 | |
English | eng-000 | type |
suomi | fin-000 | kirjasin |
suomi | fin-000 | kirjasinlaji |
français | fra-000 | caractère |
français | fra-000 | caractère imprimé |
français | fra-000 | imprimé |
français | fra-000 | plomb |
Gàidhlig | gla-000 | clò |
Српскохрватски | hbs-000 | врста |
արևելահայերեն | hye-000 | լիտեր |
արևելահայերեն | hye-000 | տպատառ |
italiano | ita-000 | tipo |
ქართული | kat-000 | შრიფტი |
latviešu | lvs-000 | burtstabiņš |
latviešu | lvs-000 | litera |
polski | pol-000 | czcionka |
português | por-000 | tipo |
русский | rus-000 | ли́тера |
русский | rus-000 | литера |
русский | rus-000 | шрифт |
తెలుగు | tel-000 | చిహ్నము |
tiếng Việt | vie-000 | bản chữ xếp |
tiếng Việt | vie-000 | chữ |
tiếng Việt | vie-000 | chữ khắc |
tiếng Việt | vie-000 | chữ viết |
tiếng Việt | vie-000 | sự ghi chữ |
tiếng Việt | vie-000 | sự in chữ |
tiếng Việt | vie-000 | sự khắc chữ |
tiếng Việt | vie-000 | sự viết chữ |
tiếng Việt | vie-000 | đầu mô |