tiếng Việt | vie-000 |
vô sỉ |
English | eng-000 | lewd |
français | fra-000 | cynique |
français | fra-000 | effronté |
français | fra-000 | sans pudeur |
français | fra-000 | sans vergogne |
français | fra-000 | éhonté |
русский | rus-000 | беззастенчиво |
русский | rus-000 | беззастенчивый |
русский | rus-000 | бессовестный |
русский | rus-000 | наглый |
русский | rus-000 | цинизм |
русский | rus-000 | цинично |
русский | rus-000 | циничный |
tiếng Việt | vie-000 | càn rỡ |
tiếng Việt | vie-000 | không biết ngượng |
tiếng Việt | vie-000 | không biết xấu hổ |
tiếng Việt | vie-000 | không lương tâm |
tiếng Việt | vie-000 | láo xược |
tiếng Việt | vie-000 | mặt dày mặt dạn |
tiếng Việt | vie-000 | trâng tráo |
tiếng Việt | vie-000 | trơ tráo |
tiếng Việt | vie-000 | trơ trẽn |
tiếng Việt | vie-000 | trắng trợn |
tiếng Việt | vie-000 | tán tận lương tâm |
tiếng Việt | vie-000 | vô liêm sỉ |
tiếng Việt | vie-000 | vô lương tâm |
tiếng Việt | vie-000 | xấc láo |
tiếng Việt | vie-000 | xấc xược |
tiếng Việt | vie-000 | đểu cáng |
𡨸儒 | vie-001 | 無恥 |