tiếng Việt | vie-000 |
có bổn phận |
English | eng-000 | liable |
italiano | ita-000 | dovere |
bokmål | nob-000 | dekke |
bokmål | nob-000 | plikte |
bokmål | nob-000 | pliktig |
tiếng Việt | vie-000 | bó buộc |
tiếng Việt | vie-000 | bắt buộc |
tiếng Việt | vie-000 | có nghĩa vụ |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiệm vụ |
tiếng Việt | vie-000 | có trách nhiệm |
tiếng Việt | vie-000 | cần phải |
tiếng Việt | vie-000 | phải |