| tiếng Việt | vie-000 |
| kẻ nói dối | |
| Universal Networking Language | art-253 | liar(icl>deceiver>thing,ant>square_shooter) |
| English | eng-000 | liar |
| français | fra-000 | menteur |
| русский | rus-000 | врун |
| русский | rus-000 | лгун |
| русский | rus-000 | лжец |
| tiếng Việt | vie-000 | cuội đất |
| tiếng Việt | vie-000 | kẻ hay nói dối |
| tiếng Việt | vie-000 | kẻ hay nói điêu |
| tiếng Việt | vie-000 | kẻ nói láo |
| tiếng Việt | vie-000 | kẻ nói điêu |
| Bahasa Malaysia | zsm-000 | pendusta |
