PanLinx
tiếng Việt
vie-000
tính không thành kiến
English
eng-000
liberality
English
eng-000
open-mindedness
English
eng-000
openness
tiếng Việt
vie-000
tính hẹp hòi
tiếng Việt
vie-000
tính phóng khoáng
tiếng Việt
vie-000
tính rộng rãi
PanLex