| tiếng Việt | vie-000 |
| thái độ sỗ sàng | |
| English | eng-000 | liberty |
| français | fra-000 | liberté |
| français | fra-000 | sans-gêne |
| tiếng Việt | vie-000 | thái độ coi thường |
| tiếng Việt | vie-000 | thái độ nhờn |
| tiếng Việt | vie-000 | thái độ suồng sã |
| tiếng Việt | vie-000 | thái độ tuỳ tiện |
