tiếng Việt | vie-000 |
đăng ký |
العربية | arb-000 | سَجَّلَ |
беларуская | bel-000 | прапіска |
čeština | ces-000 | propiska |
čeština | ces-000 | registrace |
普通话 | cmn-000 | 居民许可证 |
普通话 | cmn-000 | 登记 |
國語 | cmn-001 | 居民許可證 |
國語 | cmn-001 | 登記 |
Deutsch | deu-000 | Anmeldung |
Deutsch | deu-000 | Propiska |
Deutsch | deu-000 | registrieren |
dolnoserbska reč | dsb-000 | registrowaś |
dolnoserbska reč | dsb-000 | registrěrowaś |
ελληνικά | ell-000 | εγγράφομαι |
ελληνικά | ell-000 | εγγράφω |
ελληνικά | ell-000 | καταγράφω |
ελληνικά | ell-000 | καταχωρώ |
English | eng-000 | licence |
English | eng-000 | license |
English | eng-000 | propiska |
English | eng-000 | register |
Esperanto | epo-000 | registriĝi |
suomi | fin-000 | merkitä |
suomi | fin-000 | oleskelulupa |
suomi | fin-000 | rekisteröidä |
suomi | fin-000 | rekisteröityä |
français | fra-000 | enregistrement |
français | fra-000 | enregistrer |
français | fra-000 | immatriculer |
français | fra-000 | inscrire |
français | fra-000 | propiska |
magyar | hun-000 | bejegyez |
magyar | hun-000 | propiszka |
արևելահայերեն | hye-000 | գրանցում |
italiano | ita-000 | immatricolare |
italiano | ita-000 | inscrivere |
italiano | ita-000 | iscrivere |
italiano | ita-000 | iscriversi |
italiano | ita-000 | registrare |
italiano | ita-000 | targare |
日本語 | jpn-000 | プロピスカ |
日本語 | jpn-000 | 登録 |
한국어 | kor-000 | 등록하다 |
reo Māori | mri-000 | rēhita |
Nederlands | nld-000 | inschrijven |
bokmål | nob-000 | registrere |
bokmål | nob-000 | registrert |
bokmål | nob-000 | tinglyse |
polski | pol-000 | propiska |
polski | pol-000 | zameldowanie |
português | por-000 | inscrever |
português | por-000 | propiska |
português | por-000 | registrar |
română | ron-000 | înregistra |
русский | rus-000 | зарегистрировать |
русский | rus-000 | зарегистрироваться |
русский | rus-000 | инвентаризационный |
русский | rus-000 | инвентаризация |
русский | rus-000 | инвентаризовать |
русский | rus-000 | отмечаться |
русский | rus-000 | приписка |
русский | rus-000 | приписываться |
русский | rus-000 | пропи́ска |
русский | rus-000 | прописка |
русский | rus-000 | прописывать |
русский | rus-000 | прописываться |
русский | rus-000 | регистрация |
русский | rus-000 | регистри́ровать |
русский | rus-000 | регистрировать |
русский | rus-000 | регистрироваться |
español | spa-000 | propiska |
español | spa-000 | registrar |
español | spa-000 | registrarse |
svenska | swe-000 | registrera |
ภาษาไทย | tha-000 | จดทะเบียน |
Türkçe | tur-000 | kaydolmak |
Türkçe | tur-000 | yazılmak |
українська | ukr-000 | прописка |
tiếng Việt | vie-000 | cho vào sổ |
tiếng Việt | vie-000 | ghi |
tiếng Việt | vie-000 | ghi danh |
tiếng Việt | vie-000 | ghi danh bạ |
tiếng Việt | vie-000 | ghi tên |
tiếng Việt | vie-000 | ghi tên vào |
tiếng Việt | vie-000 | ghi vào danh sách |
tiếng Việt | vie-000 | ghi vào sổ |
tiếng Việt | vie-000 | giấy phép |
tiếng Việt | vie-000 | khắc |
tiếng Việt | vie-000 | kiểm kê |
tiếng Việt | vie-000 | kê khai |
tiếng Việt | vie-000 | môn bài |
tiếng Việt | vie-000 | sự cho phép |
tiếng Việt | vie-000 | trước bạ |
tiếng Việt | vie-000 | vào sổ |
tiếng Việt | vie-000 | vào sổ cư trú |
tiếng Việt | vie-000 | điều tra |
tiếng Việt | vie-000 | đăng bạ |
tiếng Việt | vie-000 | đăng kí |
tiếng Việt | vie-000 | đăng kí cư trú |
tiếng Việt | vie-000 | đăng ký cư trú |
tiếng Việt | vie-000 | đăng ký hộ khẩu |
tiếng Việt | vie-000 | đăng ký hộ tịch |
tiếng Việt | vie-000 | đăng lục |
tiếng Việt | vie-000 | được đăng bộ |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | daftar |