PanLinx

tiếng Việtvie-000
địa y
Universal Networking Languageart-253lichen(icl>fungus>thing)
Englisheng-000lichen
Englisheng-000lichenous
françaisfra-000lichen
portuguêspor-000líquen
русскийrus-000лишайник
tiếng Việtvie-000có địa y
tiếng Việtvie-000liken
tiếng Việtvie-000như địa y
tiếng Việtvie-000rêu
Bahasa Malaysiazsm-000liken


PanLex

PanLex-PanLinx