tiếng Việt | vie-000 |
chư hầu |
English | eng-000 | liege |
English | eng-000 | satellite state |
English | eng-000 | tributary |
English | eng-000 | vassal |
English | eng-000 | vassal state |
français | fra-000 | satellite |
français | fra-000 | vassal |
italiano | ita-000 | vassallo |
русский | rus-000 | вассал |
русский | rus-000 | сателлит |
tiếng Việt | vie-000 | lệ thuộc |
tiếng Việt | vie-000 | phải nộp cống |
tiếng Việt | vie-000 | phải triều cống |
tiếng Việt | vie-000 | phụ thuộc |
tiếng Việt | vie-000 | quan |
tiếng Việt | vie-000 | quan tâm phúc |
tiếng Việt | vie-000 | trung thành |
𡨸儒 | vie-001 | 諸侯 |