tiếng Việt | vie-000 |
thân thế |
English | eng-000 | life |
English | eng-000 | lives |
English | eng-000 | pull |
English | eng-000 | status |
français | fra-000 | vie |
italiano | ita-000 | vita |
tiếng Việt | vie-000 | thân phận |
tiếng Việt | vie-000 | thế lực |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu sử |
tiếng Việt | vie-000 | địa vị |
𡨸儒 | vie-001 | 身世 |