tiếng Việt | vie-000 |
tuổi thọ |
Universal Networking Language | art-253 | longevity(icl>longness>thing) |
English | eng-000 | age |
English | eng-000 | bulk lifetime |
English | eng-000 | life |
English | eng-000 | lives |
English | eng-000 | longevity |
français | fra-000 | durabilité |
français | fra-000 | longévité |
français | fra-000 | vie |
русский | rus-000 | долговечность |
русский | rus-000 | долголетие |
tiếng Việt | vie-000 | sống lâu |
tiếng Việt | vie-000 | thọ |
tiếng Việt | vie-000 | thời gian sử dụng |
tiếng Việt | vie-000 | thời gian tồn tại |
tiếng Việt | vie-000 | trường thọ |