tiếng Việt | vie-000 |
suốt đời |
English | eng-000 | all one’s life |
English | eng-000 | lifelong |
English | eng-000 | lifetime |
English | eng-000 | perpetual |
français | fra-000 | inamovible |
français | fra-000 | perpétuel |
français | fra-000 | perpétuellement |
français | fra-000 | tout sa vie |
italiano | ita-000 | perpetuo |
русский | rus-000 | навек |
русский | rus-000 | навечно |
русский | rus-000 | навсегда |
русский | rus-000 | пожизненный |
tiếng Việt | vie-000 | chung thân |
tiếng Việt | vie-000 | hẳn |
tiếng Việt | vie-000 | muôn đời |
tiếng Việt | vie-000 | mãi mãi |
tiếng Việt | vie-000 | mãn kiếp |
tiếng Việt | vie-000 | vĩnh viễn |
tiếng Việt | vie-000 | đời đời |
tiếng Việt | vie-000 | đời đời kiếp kiếp |