PanLinx

tiếng Việtvie-000
chỗ nhô lên
Englisheng-000lift
Englisheng-000prominence
Englisheng-000prominency
Englisheng-000protuberance
françaisfra-000proéminence
françaisfra-000ressaut
tiếng Việtvie-000chỗ gồ lên
tiếng Việtvie-000chỗ lồi lên
tiếng Việtvie-000tình trạng lồi lên
tiếng Việtvie-000tình trạng nhô lên
tiếng Việtvie-000u lồi


PanLex

PanLex-PanLinx