tiếng Việt | vie-000 |
đóm |
U+ | art-254 | 27348 |
U+ | art-254 | 273F1 |
English | eng-000 | light |
English | eng-000 | spill |
français | fra-000 | allume-feu |
français | fra-000 | bûchette |
русский | rus-000 | лучина |
русский | rus-000 | растопка |
tiếng Việt | vie-000 | củi nhóm lửa |
tiếng Việt | vie-000 | diêm |
tiếng Việt | vie-000 | lửa |
tiếng Việt | vie-000 | tia lửa |
tiếng Việt | vie-000 | đồ nhóm lửa |
𡨸儒 | vie-001 | 𧍈 |
𡨸儒 | vie-001 | 𧏱 |