PanLinx

tiếng Việtvie-000
đóm
U+art-25427348
U+art-254273F1
Englisheng-000light
Englisheng-000spill
françaisfra-000allume-feu
françaisfra-000bûchette
русскийrus-000лучина
русскийrus-000растопка
tiếng Việtvie-000củi nhóm lửa
tiếng Việtvie-000diêm
tiếng Việtvie-000lửa
tiếng Việtvie-000tia lửa
tiếng Việtvie-000đồ nhóm lửa
𡨸儒vie-001𧍈
𡨸儒vie-001𧏱


PanLex

PanLex-PanLinx