tiếng Việt | vie-000 |
nhóm lửa |
English | eng-000 | light |
bokmål | nob-000 | tenne |
bokmål | nob-000 | tenning |
русский | rus-000 | растопка |
tiếng Việt | vie-000 | châm lủa |
tiếng Việt | vie-000 | châm lửa |
tiếng Việt | vie-000 | lên đèn |
tiếng Việt | vie-000 | nhen |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm |
tiếng Việt | vie-000 | sự đốt lửa |
tiếng Việt | vie-000 | thắp đèn |
tiếng Việt | vie-000 | đốt |
tiếng Việt | vie-000 | đốt lửa |
tiếng Việt | vie-000 | đốt đèn |