| tiếng Việt | vie-000 |
| lăng nhăng | |
| English | eng-000 | light |
| français | fra-000 | frivole |
| français | fra-000 | inconsistant |
| français | fra-000 | peu sérieux |
| français | fra-000 | volage |
| tiếng Việt | vie-000 | bộp chộp |
| tiếng Việt | vie-000 | khinh suất |
| tiếng Việt | vie-000 | lẳng lơ |
| tiếng Việt | vie-000 | nhẹ dạ |
| tiếng Việt | vie-000 | nông nổi |
| tiếng Việt | vie-000 | đĩ thoã |
