PanLinx
tiếng Việt
vie-000
chất gỗ
English
eng-000
lignin
English
eng-000
woody
English
eng-000
xylem
français
fra-000
lignine
italiano
ita-000
legnoso
tiếng Việt
vie-000
linhin
tiếng Việt
vie-000
xylem
PanLex