PanLinx

tiếng Việtvie-000
chuộng
U+art-25421BB5
U+art-25421BB6
U+art-2545C1A
普通话cmn-000
國語cmn-001
Hànyǔcmn-003cháng
Hànyǔcmn-003shang
Hànyǔcmn-003shàng
Englisheng-000attach importance to
Englisheng-000even
Englisheng-000fairly
Englisheng-000like
Englisheng-000rather
Englisheng-000still
Englisheng-000value
Englisheng-000value above other things
Englisheng-000yet
françaisfra-000aimer
françaisfra-000friand
françaisfra-000galoper
françaisfra-000rechercher
françaisfra-000être friand de
日本語jpn-000
Nihongojpn-001kuwaeru
Nihongojpn-001negau
Nihongojpn-001shou
Nihongojpn-001tattobu
Hangungmalkor-001sang
韓國語kor-002
晚期中古漢語ltc-000
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔltc-002zhiɑ̀ng
bokmålnob-000elsker
bokmålnob-000like
tiếng Việtvie-000coi trọng
tiếng Việtvie-000cầu
tiếng Việtvie-000hâm mộ
tiếng Việtvie-000người đam mê
tiếng Việtvie-000quý
tiếng Việtvie-000thích
tiếng Việtvie-000thích ưa
tiếng Việtvie-000trọng
tiếng Việtvie-000yêu
tiếng Việtvie-000ưa
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001𡮵
𡨸儒vie-001𡮶
廣東話yue-000
gwong2dung1 wa2yue-003soeng6
广东话yue-004


PanLex

PanLex-PanLinx