PanLinx

tiếng Việtvie-000
thói
U+art-25420449
U+art-254227D4
U+art-25429629
U+art-2542962C
Englisheng-000habit
Englisheng-000line
Englisheng-000manner
Englisheng-000practice
Englisheng-000trick
françaisfra-000habitude
françaisfra-000manière
françaisfra-000tic
italianoita-000linea
italianoita-000modo
русскийrus-000наклонность
русскийrus-000повадка
русскийrus-000порок
русскийrus-000привычка
tiếng Việtvie-000cách
tiếng Việtvie-000kiểu
tiếng Việtvie-000lối
tiếng Việtvie-000nếp
tiếng Việtvie-000phương châm
tiếng Việtvie-000phương pháp
tiếng Việtvie-000quy tắc
tiếng Việtvie-000thói hư
tiếng Việtvie-000thói quen
tiếng Việtvie-000thói xấu
tiếng Việtvie-000tật
tiếng Việtvie-000tật xấu
tiếng Việtvie-000tệ
tiếng Việtvie-000tệ nạn
𡨸儒vie-001𠑉
𡨸儒vie-001𢟔
𡨸儒vie-001𩘩
𡨸儒vie-001𩘬


PanLex

PanLex-PanLinx