tiếng Việt | vie-000 |
thói |
U+ | art-254 | 20449 |
U+ | art-254 | 227D4 |
U+ | art-254 | 29629 |
U+ | art-254 | 2962C |
English | eng-000 | habit |
English | eng-000 | line |
English | eng-000 | manner |
English | eng-000 | practice |
English | eng-000 | trick |
français | fra-000 | habitude |
français | fra-000 | manière |
français | fra-000 | tic |
italiano | ita-000 | linea |
italiano | ita-000 | modo |
русский | rus-000 | наклонность |
русский | rus-000 | повадка |
русский | rus-000 | порок |
русский | rus-000 | привычка |
tiếng Việt | vie-000 | cách |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu |
tiếng Việt | vie-000 | lối |
tiếng Việt | vie-000 | nếp |
tiếng Việt | vie-000 | phương châm |
tiếng Việt | vie-000 | phương pháp |
tiếng Việt | vie-000 | quy tắc |
tiếng Việt | vie-000 | thói hư |
tiếng Việt | vie-000 | thói quen |
tiếng Việt | vie-000 | thói xấu |
tiếng Việt | vie-000 | tật |
tiếng Việt | vie-000 | tật xấu |
tiếng Việt | vie-000 | tệ |
tiếng Việt | vie-000 | tệ nạn |
𡨸儒 | vie-001 | 𠑉 |
𡨸儒 | vie-001 | 𢟔 |
𡨸儒 | vie-001 | 𩘩 |
𡨸儒 | vie-001 | 𩘬 |