tiếng Việt | vie-000 |
nòi giống |
English | eng-000 | lineage |
English | eng-000 | race |
italiano | ita-000 | genia |
italiano | ita-000 | razza |
bokmål | nob-000 | etnisk |
tiếng Việt | vie-000 | chủng tộc |
tiếng Việt | vie-000 | dòng |
tiếng Việt | vie-000 | dòng dõi |
tiếng Việt | vie-000 | dòng giống |
tiếng Việt | vie-000 | sắc dân |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc về nhân chủng |