tiếng Việt | vie-000 |
hoá lỏng |
English | eng-000 | liquefacient |
English | eng-000 | liquefy |
English | eng-000 | liquescent |
English | eng-000 | liquify |
tiếng Việt | vie-000 | chảy ra |
tiếng Việt | vie-000 | có thể hoá lỏng |
tiếng Việt | vie-000 | có thể tan lỏng |
tiếng Việt | vie-000 | tan lỏng |