tiếng Việt | vie-000 |
sự biết đọc |
Universal Networking Language | art-253 | literacy(icl>skill>thing,ant>illiteracy) |
English | eng-000 | literacy |
français | fra-000 | alphabétisation |
русский | rus-000 | грамотность |
tiếng Việt | vie-000 | sự biết viết |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | kenal huruf |