tiếng Việt | vie-000 |
thạch học |
English | eng-000 | lithology |
English | eng-000 | petrographic |
English | eng-000 | petrographical |
English | eng-000 | petrography |
English | eng-000 | petrology |
français | fra-000 | pétrographie |
русский | rus-000 | петрография |
tiếng Việt | vie-000 | khoa học về đá |
tiếng Việt | vie-000 | lý luận thạch học |