tiếng Việt | vie-000 |
tính ti tiện |
English | eng-000 | littleness |
English | eng-000 | lowliness |
English | eng-000 | miscreancy |
English | eng-000 | paltriness |
français | fra-000 | mesquinerie |
tiếng Việt | vie-000 | hành động ti tiện |
tiếng Việt | vie-000 | thái độ ti tiện |
tiếng Việt | vie-000 | tính chất tầm thường |
tiếng Việt | vie-000 | tính hèn mọn |
tiếng Việt | vie-000 | tính hẹp hòi |
tiếng Việt | vie-000 | tính nhỏ mọn |
tiếng Việt | vie-000 | tính nhỏ nhen |
tiếng Việt | vie-000 | tính tầm thường |
tiếng Việt | vie-000 | tính vô lại |
tiếng Việt | vie-000 | tính đáng khinh |
tiếng Việt | vie-000 | tính đê tiện |