| tiếng Việt | vie-000 |
| sinh kế | |
| English | eng-000 | livelihood |
| English | eng-000 | living |
| English | eng-000 | means of living |
| English | eng-000 | subsistence |
| français | fra-000 | moyen de subsistance |
| français | fra-000 | moyen d’existence |
| français | fra-000 | subsistance |
| italiano | ita-000 | sussistenza |
| русский | rus-000 | хлеб |
| tiếng Việt | vie-000 | cách sinh nhai |
| tiếng Việt | vie-000 | cơm |
| tiếng Việt | vie-000 | gạo |
| tiếng Việt | vie-000 | kế sinh nhai |
| tiếng Việt | vie-000 | sự nuôi sống |
| tiếng Việt | vie-000 | sự sinh sống |
| tiếng Việt | vie-000 | sự sống |
| 𡨸儒 | vie-001 | 生計 |
