PanLinx

tiếng Việtvie-000
hoa lợi
Englisheng-000income
Englisheng-000living
Englisheng-000revenue
Englisheng-000yield
françaisfra-000fruit
françaisfra-000fruits
françaisfra-000produit
françaisfra-000revenu
françaisfra-000usufruit
русскийrus-000доход
русскийrus-000жатва
tiếng Việtvie-000hiệu suất
tiếng Việtvie-000lợi tức
tiếng Việtvie-000môn nhập khoản
tiếng Việtvie-000mùa màng
tiếng Việtvie-000sản lượng
tiếng Việtvie-000thu
tiếng Việtvie-000thu hoạch
tiếng Việtvie-000thu nhập
tiếng Việtvie-000thổ sản


PanLex

PanLex-PanLinx