tiếng Việt | vie-000 |
đang tồn tại |
English | eng-000 | living |
English | eng-000 | obtain |
italiano | ita-000 | esistente |
русский | rus-000 | сущий |
tiếng Việt | vie-000 | có |
tiếng Việt | vie-000 | có thật |
tiếng Việt | vie-000 | hiện có |
tiếng Việt | vie-000 | hiện hành |
tiếng Việt | vie-000 | hiện hữu |
tiếng Việt | vie-000 | sinh động |
tiếng Việt | vie-000 | sống |
tiếng Việt | vie-000 | thông dụng |
tiếng Việt | vie-000 | đang sống |