tiếng Việt | vie-000 |
ghê |
العربية | arb-000 | جِي |
العربية | arb-000 | غِي |
U+ | art-254 | 20EB3 |
U+ | art-254 | 7A3D |
català | cat-000 | ge |
普通话 | cmn-000 | 稽 |
國語 | cmn-001 | 稽 |
Hànyǔ | cmn-003 | jī |
Hànyǔ | cmn-003 | qǐ |
English | eng-000 | delay |
English | eng-000 | examine |
English | eng-000 | gee |
English | eng-000 | have a horror |
English | eng-000 | horribly |
English | eng-000 | investigate |
English | eng-000 | loath |
English | eng-000 | loth |
English | eng-000 | nauseate |
English | eng-000 | terribly |
English | eng-000 | woefully |
Esperanto | epo-000 | go |
suomi | fin-000 | gee |
français | fra-000 | affreux |
français | fra-000 | avoir en horreur |
français | fra-000 | avoir le frisson |
français | fra-000 | formidable |
français | fra-000 | gé |
français | fra-000 | horrible |
français | fra-000 | s’effrayer |
français | fra-000 | terrible |
français | fra-000 | terriblement |
Gaeilge | gle-000 | gort |
Gaeilge | gle-000 | gé |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | gā |
हिन्दी | hin-000 | जी |
íslenska | isl-000 | gé |
日本語 | jpn-000 | ジー |
日本語 | jpn-000 | 稽 |
Nihongo | jpn-001 | kangaeru |
Nihongo | jpn-001 | kei |
Nihongo | jpn-001 | todomeru |
한국어 | kor-000 | 계 |
한국어 | kor-000 | 지 |
Hangungmal | kor-001 | kyey |
韓國語 | kor-002 | 稽 |
latine | lat-000 | gē |
晚期中古漢語 | ltc-000 | 稽 |
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔ | ltc-002 | gei |
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔ | ltc-002 | kěi |
मराठी | mar-000 | जी |
bokmål | nob-000 | ekkel |
bokmål | nob-000 | grusom |
português | por-000 | gê |
русский | rus-000 | гэ |
русский | rus-000 | джи |
русский | rus-000 | дьяволски |
русский | rus-000 | жутко |
русский | rus-000 | жуть |
русский | rus-000 | жэ |
русский | rus-000 | слишком |
русский | rus-000 | страшно |
русский | rus-000 | ужасно |
español | spa-000 | ge |
ภาษาไทย | tha-000 | จี |
Türkçe | tur-000 | ge |
tiếng Việt | vie-000 | cực kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | dữ |
tiếng Việt | vie-000 | ghét |
tiếng Việt | vie-000 | ghê gớm |
tiếng Việt | vie-000 | ghê lắm |
tiếng Việt | vie-000 | ghê rợn |
tiếng Việt | vie-000 | ghê tởm |
tiếng Việt | vie-000 | giê |
tiếng Việt | vie-000 | gớm |
tiếng Việt | vie-000 | gờ |
tiếng Việt | vie-000 | hung |
tiếng Việt | vie-000 | hết sức |
tiếng Việt | vie-000 | khiếp |
tiếng Việt | vie-000 | không thích |
tiếng Việt | vie-000 | không ưa |
tiếng Việt | vie-000 | kinh khủng |
tiếng Việt | vie-000 | kinh tởm |
tiếng Việt | vie-000 | lắm |
tiếng Việt | vie-000 | lắm quá |
tiếng Việt | vie-000 | miễn cưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | quá |
tiếng Việt | vie-000 | quá chừng |
tiếng Việt | vie-000 | quá xá |
tiếng Việt | vie-000 | quá đa |
tiếng Việt | vie-000 | quá đáng |
tiếng Việt | vie-000 | quá đỗi |
tiếng Việt | vie-000 | rất |
tiếng Việt | vie-000 | rất đỗi |
tiếng Việt | vie-000 | thái quá |
tiếng Việt | vie-000 | tởm |
tiếng Việt | vie-000 | vô cùng |
tiếng Việt | vie-000 | vô hạn |
tiếng Việt | vie-000 | ác |
𡨸儒 | vie-001 | 稽 |
𡨸儒 | vie-001 | 𠺳 |
廣東話 | yue-000 | 稽 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | kai1 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | kai2 |
广东话 | yue-004 | 稽 |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | ji |