tiếng Việt | vie-000 |
cục bộ |
English | eng-000 | local |
English | eng-000 | locally |
English | eng-000 | partial |
English | eng-000 | topical |
français | fra-000 | local |
français | fra-000 | localement |
italiano | ita-000 | locale |
italiano | ita-000 | parziale |
русский | rus-000 | локальный |
русский | rus-000 | местный |
русский | rus-000 | узковедомственный |
русский | rus-000 | частично |
русский | rus-000 | частичный |
tiếng Việt | vie-000 | bản vị |
tiếng Việt | vie-000 | bộ phận |
tiếng Việt | vie-000 | hạn chế |
tiếng Việt | vie-000 | hạn định |
tiếng Việt | vie-000 | không hoàn toàn |
tiếng Việt | vie-000 | không toàn bộ |
tiếng Việt | vie-000 | một phần nào |
tiếng Việt | vie-000 | từng bộ phận |
tiếng Việt | vie-000 | từng phần |
tiếng Việt | vie-000 | địa phương |
𡨸儒 | vie-001 | 局部 |