tiếng Việt | vie-000 |
xác định vị trí |
English | eng-000 | localise |
English | eng-000 | localize |
English | eng-000 | position |
français | fra-000 | repérer |
bokmål | nob-000 | lokalisere |
русский | rus-000 | определяться |
русский | rus-000 | пеленговать |
tiếng Việt | vie-000 | tìm hướng |
tiếng Việt | vie-000 | tìm phương |
tiếng Việt | vie-000 | đinh hướng |
tiếng Việt | vie-000 | định chỗ |
tiếng Việt | vie-000 | định vị |