tiếng Việt | vie-000 |
sự di động |
English | eng-000 | locomotion |
English | eng-000 | motion |
italiano | ita-000 | locomozione |
bokmål | nob-000 | bevegelse |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển động |
tiếng Việt | vie-000 | cử động |
tiếng Việt | vie-000 | sự chuyển đông |
tiếng Việt | vie-000 | sự di chuyển |
tiếng Việt | vie-000 | sự vận động |