PanLinx

tiếng Việtvie-000
sống lâu
češtinaces-000dlouhověkost
普通话cmn-000长寿
國語cmn-001長壽
Deutschdeu-000Langlebigkeit
eestiekk-000pikaealisus
ελληνικάell-000μακροζωία
Englisheng-000long-lived
Englisheng-000longeval
Englisheng-000longevity
suomifin-000pitkäikäisyys
françaisfra-000longévité
françaisfra-000vieillir
bahasa Indonesiaind-000panjang umur
italianoita-000longevità
日本語jpn-000不老不死
日本語jpn-000寿命
日本語jpn-000長寿
한국어kor-000장수
韓國語kor-002長壽
Duhlian ṭawnglus-000daihreina
Duhlian ṭawnglus-000damreina
Duhlian ṭawnglus-000tlona
Nederlandsnld-000levensduur
polskipol-000długowieczność
portuguêspor-000longevidade
русскийrus-000долговечность
русскийrus-000долговечный
русскийrus-000долголе́тие
русскийrus-000долголетие
русскийrus-000многолетний
русскийrus-000отжать
русскийrus-000отживать
españolspa-000longevidad
Türkçetur-000ömürlülük
tiếng Việtvie-000già đời
tiếng Việtvie-000hưởng thọ
tiếng Việtvie-000lâu năm
tiếng Việtvie-000lưu niên
tiếng Việtvie-000sống dai
tiếng Việtvie-000sống hết đời
tiếng Việtvie-000thọ
tiếng Việtvie-000trường thọ
tiếng Việtvie-000tuổi thọ


PanLex

PanLex-PanLinx