tiếng Việt | vie-000 |
dài hạn |
English | eng-000 | long-term |
français | fra-000 | à long terme |
français | fra-000 | à longue échéance |
italiano | ita-000 | a lungo termine |
bokmål | nob-000 | langsiktig |
русский | rus-000 | долговременный |
русский | rus-000 | долгосрочный |
русский | rus-000 | перспективный |
русский | rus-000 | продолжительный |
tiếng Việt | vie-000 | dài ngày |
tiếng Việt | vie-000 | kéo dài |
tiếng Việt | vie-000 | lâu |
tiếng Việt | vie-000 | lâu dài |
tiếng Việt | vie-000 | trường kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | viễn cảnh |
tiếng Việt | vie-000 | viễn tưởng |