tiếng Việt | vie-000 |
tiền đồ |
English | eng-000 | future |
English | eng-000 | look-out |
English | eng-000 | prospect |
français | fra-000 | avenir |
русский | rus-000 | будущность |
русский | rus-000 | перспектива |
tiếng Việt | vie-000 | hy vọng ở tương lai |
tiếng Việt | vie-000 | triển vọng |
tiếng Việt | vie-000 | triển vọng tương lai |
tiếng Việt | vie-000 | tương lai |
tiếng Việt | vie-000 | viễn tưởng |
𡨸儒 | vie-001 | 前途 |