tiếng Việt | vie-000 |
lẻ |
U+ | art-254 | 256ED |
català | cat-000 | al detall |
ελληνικά | ell-000 | λιανικός |
English | eng-000 | loose |
English | eng-000 | odd |
English | eng-000 | oddly |
English | eng-000 | retail |
English | eng-000 | singly |
English | eng-000 | uneven |
Esperanto | epo-000 | podetale |
français | fra-000 | au détail |
français | fra-000 | de détail |
français | fra-000 | divisionnaire |
français | fra-000 | impair |
français | fra-000 | menu |
français | fra-000 | tout seul |
italiano | ita-000 | dispari |
italiano | ita-000 | spicciolo |
português | por-000 | a retalho |
português | por-000 | a varejo |
русский | rus-000 | непарный |
русский | rus-000 | нечетный |
русский | rus-000 | розница |
русский | rus-000 | розничный |
русский | rus-000 | сепаратный |
español | spa-000 | al por menor |
Türkçe | tur-000 | perakende |
tiếng Việt | vie-000 | không chẵn |
tiếng Việt | vie-000 | không thành đôi |
tiếng Việt | vie-000 | lẻ loi |
tiếng Việt | vie-000 | lẻ đôi |
tiếng Việt | vie-000 | nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | riêng |
tiếng Việt | vie-000 | riêng lẻ |
tiếng Việt | vie-000 | riêng rẽ |
tiếng Việt | vie-000 | sỉ |
tiếng Việt | vie-000 | từng cái một |
tiếng Việt | vie-000 | từng người một |
tiếng Việt | vie-000 | vặt |
tiếng Việt | vie-000 | ít ỏi |
𡨸儒 | vie-001 | 𥛭 |