tiếng Việt | vie-000 |
ẩu |
Universal Networking Language | art-253 | slipshod(icl>adj,equ>haphazard) |
U+ | art-254 | 5AD7 |
國語 | cmn-001 | 嫗 |
Hànyǔ | cmn-003 | kōu |
Hànyǔ | cmn-003 | yù |
Hànyǔ | cmn-003 | yǔ |
English | eng-000 | careless |
English | eng-000 | hag |
English | eng-000 | lax |
English | eng-000 | loose |
English | eng-000 | old woman |
English | eng-000 | random |
English | eng-000 | rash |
English | eng-000 | remiss |
English | eng-000 | rough-and-tumble |
English | eng-000 | slap-bang |
English | eng-000 | slapdash |
English | eng-000 | slipshod |
English | eng-000 | undiscriminating |
français | fra-000 | débraillé |
français | fra-000 | sans soin |
日本語 | jpn-000 | 嫗 |
Nihongo | jpn-001 | atatameru |
Nihongo | jpn-001 | ou |
Nihongo | jpn-001 | ouna |
Nihongo | jpn-001 | u |
한국어 | kor-000 | 구 |
Hangungmal | kor-001 | kwu |
韓國語 | kor-002 | 嫗 |
晚期中古漢語 | ltc-000 | 嫗 |
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔ | ltc-002 | qiò |
bokmål | nob-000 | slurv |
русский | rus-000 | неаккуратность |
русский | rus-000 | неаккуратный |
русский | rus-000 | небрежность |
русский | rus-000 | небрежный |
русский | rus-000 | недобросовестно |
русский | rus-000 | недобросовестный |
русский | rus-000 | неряшливый |
español | spa-000 | manazas |
tiếng Việt | vie-000 | at random càn |
tiếng Việt | vie-000 | bất chấp luật lệ |
tiếng Việt | vie-000 | bậy bạ |
tiếng Việt | vie-000 | bắn bừa bãi |
tiếng Việt | vie-000 | bừa |
tiếng Việt | vie-000 | bừa bâi |
tiếng Việt | vie-000 | bừa bãi |
tiếng Việt | vie-000 | cẩu thả |
tiếng Việt | vie-000 | không chu đáo |
tiếng Việt | vie-000 | không chặt chẽ |
tiếng Việt | vie-000 | không cẩn thận |
tiếng Việt | vie-000 | không nghiêm |
tiếng Việt | vie-000 | liều |
tiếng Việt | vie-000 | liều lĩnh |
tiếng Việt | vie-000 | lộn xộn |
tiếng Việt | vie-000 | phóng túng |
tiếng Việt | vie-000 | phóng đâng |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm cầu thả |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu suy nghĩ |
tiếng Việt | vie-000 | vụng về |
tiếng Việt | vie-000 | được đâu hay đó |
tiếng Việt | vie-000 | ẩu tả |
𡨸儒 | vie-001 | 㰶 |
𡨸儒 | vie-001 | 䌔 |
𡨸儒 | vie-001 | 吽 |
𡨸儒 | vie-001 | 呕 |
𡨸儒 | vie-001 | 嘔 |
𡨸儒 | vie-001 | 噢 |
𡨸儒 | vie-001 | 妪 |
𡨸儒 | vie-001 | 媼 |
𡨸儒 | vie-001 | 嫗 |
𡨸儒 | vie-001 | 敺 |
𡨸儒 | vie-001 | 斗 |
𡨸儒 | vie-001 | 榓 |
𡨸儒 | vie-001 | 欧 |
𡨸儒 | vie-001 | 歐 |
𡨸儒 | vie-001 | 殴 |
𡨸儒 | vie-001 | 毆 |
𡨸儒 | vie-001 | 沤 |
𡨸儒 | vie-001 | 漚 |
𡨸儒 | vie-001 | 驱 |
廣東話 | yue-000 | 嫗 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | jyu2 |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | cincai |