tiếng Việt | vie-000 |
chúa tể |
English | eng-000 | lord |
English | eng-000 | overlord |
English | eng-000 | supreme ruler |
français | fra-000 | maître |
français | fra-000 | potentat |
français | fra-000 | roi |
français | fra-000 | seigneur |
français | fra-000 | souverain |
italiano | ita-000 | re |
русский | rus-000 | владыка |
русский | rus-000 | властелин |
русский | rus-000 | царь |
tiếng Việt | vie-000 | chúa |
tiếng Việt | vie-000 | chủ nhân |
tiếng Việt | vie-000 | chủ đề |
tiếng Việt | vie-000 | lãnh chúa |
tiếng Việt | vie-000 | vua |