tiếng Việt | vie-000 |
sai bảo |
English | eng-000 | lord |
English | eng-000 | sai |
français | fra-000 | commander |
русский | rus-000 | велеть |
русский | rus-000 | вертеть |
tiếng Việt | vie-000 | bảo |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ huy |
tiếng Việt | vie-000 | hống hách |
tiếng Việt | vie-000 | khiến |
tiếng Việt | vie-000 | ra oai |
tiếng Việt | vie-000 | sai |
tiếng Việt | vie-000 | sai khiến |
tiếng Việt | vie-000 | to lord over |