| tiếng Việt | vie-000 |
| học vấn | |
| English | eng-000 | culture |
| English | eng-000 | knowledge |
| English | eng-000 | lore |
| français | fra-000 | instruction |
| français | fra-000 | lecture |
| français | fra-000 | savoir |
| bokmål | nob-000 | viten |
| русский | rus-000 | образование |
| русский | rus-000 | образованность |
| русский | rus-000 | образовательный |
| русский | rus-000 | просвещенность |
| русский | rus-000 | просвещённый |
| tiếng Việt | vie-000 | giáo dục |
| tiếng Việt | vie-000 | học thức |
| tiếng Việt | vie-000 | học tập |
| tiếng Việt | vie-000 | kiến thức |
| tiếng Việt | vie-000 | trí thức |
| tiếng Việt | vie-000 | văn hóa |
| 𡨸儒 | vie-001 | 學問 |
