| tiếng Việt | vie-000 |
| cô quạnh | |
| English | eng-000 | lorn |
| English | eng-000 | secluded |
| English | eng-000 | solitary |
| français | fra-000 | solitaire et triste |
| bokmål | nob-000 | ensom |
| русский | rus-000 | сиротливый |
| tiếng Việt | vie-000 | biệt lập |
| tiếng Việt | vie-000 | cô lập |
| tiếng Việt | vie-000 | cô đơn |
| tiếng Việt | vie-000 | cô độc |
| tiếng Việt | vie-000 | côi cút |
| tiếng Việt | vie-000 | hoang vắng |
| tiếng Việt | vie-000 | quạnh hiu |
| tiếng Việt | vie-000 | quạnh quẽ |
